: LZ5252GJBM
: YC6M340-33 Europe 3
: 12m2
: Fuller (Mỹ)
: M51
: 25,000kg
Động cơ |
Model : YC6M340-33 Europe III (340 PS) Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Dung tích làm việc (L): 9.839 Tỷ số nén : 17.5 : 1 Đường kính x hành trình pittong Æ 120x145 Công suất/vòng quay (kw/r/m): 250/2100 Max Momen xoắn lớn nhất/vòng quay (N.m/r/m): 1460/1300-1500 Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh): 198 Lượng dầu động cơ: 23L Lượng nước làm mát hệ thống : 40L Bơm nhiên liệu : Theo tiêu chuẩn |
Bộ ly hợp | Đĩa đơn; Đường kính đĩa (mm): Æ 430 , điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén |
Hộp số |
FULLER ( Mỹ), 9 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền: 12.42 8.29 6.08 4.53 3.36 2.47 1.81 1.35 1.00 12.99(R) |
Trục sau | Loại 2 cầu sau ( 6x4), tỷ số truyền: 4.8 |
Hệ thống treo |
Hệ thống giảm sóc bằng thủy lực với hai chế độ chống sóc và chống dịch chuyển Số lá nhíp trước/sau: 7/11 |
Hệ thống lái | Có trợ lực |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh điều khiển bằng khí nén |
Cỡ lốp | Loại 12.00-20 |
Cabin | Model M51, giảm chấn, ghế hơi, cửa điện, cabin nâng điện, có điều hòa |
Kích thước |
Chiều dài cơ sở (mm): 4050 + 1350 Vệt bánh trước/ vệt bánh sau (mm): 2005/1847 Kích thước đầu/đuôi (mm): 1512/2605 Kích thước xe (dài*rộng*cao) (mm): 10000 x 2495 x 4000 |
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân: 15000 kg Tổng trọng tải: 25000 kg |
Các thông số khi xe hoạt động |
Tốc độ lớn nhất (km/h): 80; Khả năng leo dốc (%): ≥25 Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km): 34 Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m): ≤14; Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30km/h): ≤10 Góc tiếp cận/chuyển hướng: 190/210 |
THIẾT BỊ TRỘN | |
Thể tích trộn (m3) | 12 |
Thể tích hình học | 16.9 |
Tốc độ vòng quay (vòng/phút) | 0~10 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/ph) | ≥2.7 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%) | 0 |
Tỷ lệ lấp đầy (%) | 64.8 |
Đường cấp nước | Bơm nước |
Dung tích bình nước | 350-400 |
Bơm thủy lực |
EATON ACA642337R (Mỹ) ; Áp suất: 41.5 Mpa; Dung tích 105cc/r Tốc độ quay lớn nhất : 3720 vòng/phút ; Momen xoắn: 371 Nm |
Motor thủy lực |
EATON HHD643321BA1 (Mỹ) Áp suất: 41.5 Mpa; Dung tích 105cc/r ; Tốc độ quay lớn nhất : 3720 vòng/phút |
Bộ làm mát dầu | Hiệu KAITONG , YS-18L, 18L |
Bộ giảm tốc | BOFIGLIOLI (Italy) , model 580L , momen xoắn 75000Nm |