Thông số kỹ thuật của dây chuyền cắt-xả băng (Model S1-HD)
Công suất: Truyền động: 7.5 kW
Trọng lượng máy: 2 tấn
Kích thước: L = 2.5 m ; W = 1.8 m; H = 1.6 m
Tốc độ cán: 20 mét/ phút
Tự động tạo hình và cắt theo chiều dài bất kỳ với số lượng đặt trước.
Tín hiệu phản hồi từ bộ mã hóa hiển thị cường độ của sản phẩm.
Bảng điều khiển cho phép đếm tổng chiều dài của cuộn phôi đã hoàn thành.
Con lăn là thép hợp kim được chế tạo bằng máy CNC chính xác và được mạ crôm cứng.
Khuôn cắt là thép SKD11 được chế tạo bằng máy CNC, nhiệt luyện đạt 55-60HRC.
Hệ thống thủy lực được trang bị hệ thống làm mát đủ khả năng cho máy hoạt động liên tục từ 20 giờ đến 22 giờ mỗi ngày.
Danh mục |
S1-HD Model |
Công suất |
Truyền động: 7.5 kw |
Trọng lượng máy |
2 tấn |
Kích thước |
L = 2.5 m; W = 1.8 m; H = 1.6 m |
Tốc độ cán |
20 mét/ minute |
Hệ thống truyền động |
Động cơ thủy lực |
Hệ thống cắt |
Xy lanh thủy lực |
Khuôn ép |
Thép SKD11 |
Hệ thống điều khiển |
PLC, HMI lập trình tự động |
Độ dày vật liệu |
0.12 – 0.8 mm (cutting) 0.2 – 0.8 mm (slitting) |
Độ cứng vật liệu |
G300 – G550 Mpa (GI/PPGI, GL/PPGL) |
Bán kính tối thiểu |
450 mm |
L1 (min) |
100 mm |
L (min) |
400 mm |