Mô tả:
Biến dạng cánh: Cánh thẳng, cánh cong hoặc cánh khí động, quay ngược về trước
Vật liệu chế tạo: Sắt, Thép không rỉ (inox)
Truyền động: Trực tiếp, gián tiếp
Thông số kỹ thuật:
Ký hiệu | Đường kính cánh (mm) | Số vòng quay (v/p) | Lưu lượng (m3/h) | Cột áp (Pa) | Công suất (kW) |
CCF-5031 N5 | 500 | 1,450 | 10,000 | 700 | 4 |
CCF-5032 N6 | 600 | 1,450 | 18,000 | 1,000 | 7,5 |
CCF-5032 N8 | 800 | 1,250 | 36,000 | 1,500 | 22 |
CCF-5032 N10 | 1000 | 1,000 | 60,000 | 1.500 |
37 |