MÔ TẢ:
Biên dạnh cánh: Cánh thẳng, kiểu mở không có đĩa trước
Vật liệu chế tạo: Sắt, thép khổng rỉ (inox)
Truyền động: Trực tiếp, gián tiếp
Lưu lượng: 1.200 m3/h - 80.000 m3/h
Áp suất: 1000 - 5000 Pa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Ký hiệu | Đường kính cánh (mm) | Số vòng quay (v/p) | Lưu lượng (m3/h) | Cột áp (Pa) | Công suất động cơ (kW) |
CCF-3031 N3,2 | 320 | 2,900 | 2,200 | 1,800 | 2,2 |
CCF-3031 N4 | 400 | 2,900 | 4,500 | 2,800 | 7,5 |
CCF-3032 N5 | 500 | 2,300 | 7,000 | 2,800 | 11 |
CCF-3032 N6 | 600 | 2,000 | 12,000 | 3,200 | 22 |
CCF-3032 N7 | 700 | 2,000 | 16,000 | 4,000 | 37 |