MÔ TẢ:
- Biên dạng: Cánh cong, Cong về phía trước
- Vật liệu chế tạo: Sắt, Thép không rỉ ( inox )
- Truyền động: Trực tiếp, Gián tiếp
- Lưu lượng: 2.000 m3/h - 100.000 m3/h
- Áp suất : 500 - 3000 Pa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Ký hiệu | Đường kính cánh (mm) | Số vòng quay (v/p) | Lưu lượng (m3/h) | Cột áp (Pa) | Công suất động cơ (kw) |
CCF-2031 N4 | 400 | 1,450 | 5,700 | 1,100 | 4 |
CCF-2031 N5 | 500 | 1,450 | 11,000 | 1,800 | 11 |
CCF-2032 N6 | 600 | 1,350 | 18,500 | 2,000 | 22 |
CCF-2032 N7 | 700 | 1,250 | 26,500 | 2,500 | 37 |
CCF-2032 N8 | 800 | 1,150 | 36,000 | 2,800 | 55 |